Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

csc(x)+cot(x)=-1,0<= x<= 2pi

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

csc(x)+cot(x)=−1,0≤x≤2π

Lời Giải

x=23π​
+1
Độ
x=270∘
Các bước giải pháp
csc(x)+cot(x)=−1,0≤x≤2π
Trừ −1 cho cả hai bêncsc(x)+cot(x)+1=0
Biểu diễn dưới dạng sin, cos
1+cot(x)+csc(x)
Sử dụng hằng đẳng thức lượng giác cơ bản: cot(x)=sin(x)cos(x)​=1+sin(x)cos(x)​+csc(x)
Sử dụng hằng đẳng thức lượng giác cơ bản: csc(x)=sin(x)1​=1+sin(x)cos(x)​+sin(x)1​
Rút gọn 1+sin(x)cos(x)​+sin(x)1​:sin(x)sin(x)+cos(x)+1​
1+sin(x)cos(x)​+sin(x)1​
Kết hợp các phân số sin(x)cos(x)​+sin(x)1​:sin(x)cos(x)+1​
Áp dụng quy tắc ca​±cb​=ca±b​=sin(x)cos(x)+1​
=1+sin(x)cos(x)+1​
Chuyển phần tử thành phân số: 1=sin(x)1sin(x)​=sin(x)1⋅sin(x)​+sin(x)cos(x)+1​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=sin(x)1⋅sin(x)+cos(x)+1​
Nhân: 1⋅sin(x)=sin(x)=sin(x)sin(x)+cos(x)+1​
=sin(x)sin(x)+cos(x)+1​
sin(x)1+cos(x)+sin(x)​=0
g(x)f(x)​=0⇒f(x)=01+cos(x)+sin(x)=0
Viết lại bằng cách sử dụng hằng đẳng thức lượng giác
1+cos(x)+sin(x)
sin(x)+cos(x)=2​sin(x+4π​)
sin(x)+cos(x)
Viết lại thành=2​(2​1​sin(x)+2​1​cos(x))
Sử dụng hằng đẳng thức saucos(4π​)=2​1​Sử dụng hằng đẳng thức sausin(4π​)=2​1​=2​(cos(4π​)sin(x)+sin(4π​)cos(x))
Sử dụng công thức cộng trong hằng đẳng thức: sin(s+t)=sin(s)cos(t)+cos(s)sin(t)=2​sin(x+4π​)
=1+2​sin(x+4π​)
1+2​sin(x+4π​)=0
Di chuyển 1sang vế phải
1+2​sin(x+4π​)=0
Trừ 1 cho cả hai bên1+2​sin(x+4π​)−1=0−1
Rút gọn2​sin(x+4π​)=−1
2​sin(x+4π​)=−1
Chia cả hai vế cho 2​
2​sin(x+4π​)=−1
Chia cả hai vế cho 2​2​2​sin(x+4π​)​=2​−1​
Rút gọn
2​2​sin(x+4π​)​=2​−1​
Rút gọn 2​2​sin(x+4π​)​:sin(x+4π​)
2​2​sin(x+4π​)​
Triệt tiêu thừa số chung: 2​=sin(x+4π​)
Rút gọn 2​−1​:−22​​
2​−1​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−2​1​
Hữu tỷ hóa −2​1​:−22​​
−2​1​
Nhân với liên hợp của 2​2​​=−2​2​1⋅2​​
1⋅2​=2​
2​2​=2
2​2​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a2​2​=2=2
=−22​​
=−22​​
sin(x+4π​)=−22​​
sin(x+4π​)=−22​​
sin(x+4π​)=−22​​
Các lời giải chung cho sin(x+4π​)=−22​​
sin(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​sin(x)021​22​​23​​123​​22​​21​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​sin(x)0−21​−22​​−23​​−1−23​​−22​​−21​​​
x+4π​=45π​+2πn,x+4π​=47π​+2πn
x+4π​=45π​+2πn,x+4π​=47π​+2πn
Giải x+4π​=45π​+2πn:x=2πn+π
x+4π​=45π​+2πn
Di chuyển 4π​sang vế phải
x+4π​=45π​+2πn
Trừ 4π​ cho cả hai bênx+4π​−4π​=45π​+2πn−4π​
Rút gọn
x+4π​−4π​=45π​+2πn−4π​
Rút gọn x+4π​−4π​:x
x+4π​−4π​
Thêm các phần tử tương tự: 4π​−4π​=0
=x
Rút gọn 45π​+2πn−4π​:2πn+π
45π​+2πn−4π​
Nhóm các thuật ngữ=2πn−4π​+45π​
Kết hợp các phân số −4π​+45π​:π
Áp dụng quy tắc ca​±cb​=ca±b​=4−π+5π​
Thêm các phần tử tương tự: −π+5π=4π=44π​
Chia các số: 44​=1=π
=2πn+π
x=2πn+π
x=2πn+π
x=2πn+π
Giải x+4π​=47π​+2πn:x=2πn+23π​
x+4π​=47π​+2πn
Di chuyển 4π​sang vế phải
x+4π​=47π​+2πn
Trừ 4π​ cho cả hai bênx+4π​−4π​=47π​+2πn−4π​
Rút gọn
x+4π​−4π​=47π​+2πn−4π​
Rút gọn x+4π​−4π​:x
x+4π​−4π​
Thêm các phần tử tương tự: 4π​−4π​=0
=x
Rút gọn 47π​+2πn−4π​:2πn+23π​
47π​+2πn−4π​
Nhóm các thuật ngữ=2πn−4π​+47π​
Kết hợp các phân số −4π​+47π​:23π​
Áp dụng quy tắc ca​±cb​=ca±b​=4−π+7π​
Thêm các phần tử tương tự: −π+7π=6π=46π​
Triệt tiêu thừa số chung: 2=23π​
=2πn+23π​
x=2πn+23π​
x=2πn+23π​
x=2πn+23π​
x=2πn+π,x=2πn+23π​
Giải pháp cho miền 0≤x≤2πx=π,x=23π​
Vì phương trình là không xác định cho:πx=23π​

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

sin(x)+cos(x)= 5/7 ,90>x>0sin(x)+cos(x)=75​,90∘>x>0∘2cos^2(θ)+cos(θ)-1=0,\forall 0<= θ<2pi2cos2(θ)+cos(θ)−1=0,∀0≤θ<2π2cos(45-x)=12cos(45∘−x)=1sin(θ)=0.35sin(θ)=0.35sin(θ)=0.07sin(θ)=0.07
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng Chrome
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưService TermsChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024