Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

solvefor x,80=75-60cos(([pi*x])/(15))

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

giải cho x,80=75−60cos(15[π⋅x]​)

Lời Giải

x=π15⋅1.65422…​+30n,x=−π15⋅1.65422…​+30n
+1
Độ
x=452.54208…∘+1718.87338…∘n,x=−452.54208…∘+1718.87338…∘n
Các bước giải pháp
80=75−60cos(15[πx]​)
Đổi bên75−60cos(15[πx]​)=80
Di chuyển 75sang vế phải
75−60cos(15[πx]​)=80
Trừ 75 cho cả hai bên75−60cos(15[πx]​)−75=80−75
Rút gọn−60cos(15[πx]​)=5
−60cos(15[πx]​)=5
Chia cả hai vế cho −60
−60cos(15[πx]​)=5
Chia cả hai vế cho −60−60−60cos(15[πx]​)​=−605​
Rút gọn
−60−60cos(15[πx]​)​=−605​
Rút gọn −60−60cos(15[πx]​)​:cos(15[πx]​)
−60−60cos(15[πx]​)​
Áp dụng quy tắc phân số: −b−a​=ba​=6060cos(15[πx]​)​
Chia các số: 6060​=1=cos(15[πx]​)
Rút gọn −605​:−121​
−605​
Áp dụng quy tắc phân số: −ba​=−ba​=−605​
Triệt tiêu thừa số chung: 5=−121​
cos(15[πx]​)=−121​
cos(15[πx]​)=−121​
cos(15[πx]​)=−121​
Áp dụng tính chất nghịch đảo lượng giác
cos(15[πx]​)=−121​
Các lời giải chung cho cos(15[πx]​)=−121​cos(x)=−a⇒x=arccos(−a)+2πn,x=−arccos(−a)+2πn15[πx]​=arccos(−121​)+2πn,15[πx]​=−arccos(−121​)+2πn
15[πx]​=arccos(−121​)+2πn,15[πx]​=−arccos(−121​)+2πn
Giải 15[πx]​=arccos(−121​)+2πn:x=π15arccos(−121​)​+30n
15[πx]​=arccos(−121​)+2πn
Nhân cả hai vế với 15
15[πx]​=arccos(−121​)+2πn
Nhân cả hai vế với 151515[πx]​=15arccos(−121​)+15⋅2πn
Rút gọn
1515[πx]​=15arccos(−121​)+15⋅2πn
Rút gọn 1515(πx)​:πx
1515[πx]​
Xóa dấu ngoặc đơn: (a)=a=1515πx​
Chia các số: 1515​=1=πx
Rút gọn 15arccos(−121​)+15⋅2πn:15arccos(−121​)+30πn
15arccos(−121​)+15⋅2πn
Nhân các số: 15⋅2=30=15arccos(−121​)+30πn
πx=15arccos(−121​)+30πn
πx=15arccos(−121​)+30πn
πx=15arccos(−121​)+30πn
Chia cả hai vế cho π
πx=15arccos(−121​)+30πn
Chia cả hai vế cho πππx​=π15arccos(−121​)​+π30πn​
Rút gọnx=π15arccos(−121​)​+30n
x=π15arccos(−121​)​+30n
Giải 15[πx]​=−arccos(−121​)+2πn:x=−π15arccos(−121​)​+30n
15[πx]​=−arccos(−121​)+2πn
Nhân cả hai vế với 15
15[πx]​=−arccos(−121​)+2πn
Nhân cả hai vế với 151515[πx]​=−15arccos(−121​)+15⋅2πn
Rút gọn
1515[πx]​=−15arccos(−121​)+15⋅2πn
Rút gọn 1515(πx)​:πx
1515[πx]​
Xóa dấu ngoặc đơn: (a)=a=1515πx​
Chia các số: 1515​=1=πx
Rút gọn −15arccos(−121​)+15⋅2πn:−15arccos(−121​)+30πn
−15arccos(−121​)+15⋅2πn
Nhân các số: 15⋅2=30=−15arccos(−121​)+30πn
πx=−15arccos(−121​)+30πn
πx=−15arccos(−121​)+30πn
πx=−15arccos(−121​)+30πn
Chia cả hai vế cho π
πx=−15arccos(−121​)+30πn
Chia cả hai vế cho πππx​=−π15arccos(−121​)​+π30πn​
Rút gọnx=−π15arccos(−121​)​+30n
x=−π15arccos(−121​)​+30n
x=π15arccos(−121​)​+30n,x=−π15arccos(−121​)​+30n
Hiển thị các lời giải ở dạng thập phânx=π15⋅1.65422…​+30n,x=−π15⋅1.65422…​+30n

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

sin(θ)=(0.65)cos(θ)=(800cos(70))/(425)csc^{(2)}(x)-cot(x)=2,0<,x<36020=27sin(x)-1.5cos(x)sin(x)= 1/(sec(x))
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024