Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

3tan^3(θ)=tan(θ)

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

3tan3(θ)=tan(θ)

Lời Giải

θ=πn,θ=65π​+πn,θ=6π​+πn
+1
Độ
θ=0∘+180∘n,θ=150∘+180∘n,θ=30∘+180∘n
Các bước giải pháp
3tan3(θ)=tan(θ)
Giải quyết bằng cách thay thế
3tan3(θ)=tan(θ)
Cho: tan(θ)=u3u3=u
3u3=u:u=0,u=−33​​,u=33​​
3u3=u
Di chuyển usang bên trái
3u3=u
Trừ u cho cả hai bên3u3−u=u−u
Rút gọn3u3−u=0
3u3−u=0
Hệ số 3u3−u:u(3​u+1)(3​u−1)
3u3−u
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc u:u(3u2−1)
3u3−u
Áp dụng quy tắc số mũ: ab+c=abacu3=u2u=3u2u−u
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc u=u(3u2−1)
=u(3u2−1)
Hệ số 3u2−1:(3​u+1)(3​u−1)
3u2−1
Viết lại 3u2−1 dưới dạng (3​u)2−12
3u2−1
Áp dụng quy tắc căn thức: a=(a​)23=(3​)2=(3​)2u2−1
Viết lại 1 dưới dạng 12=(3​)2u2−12
Áp dụng quy tắc số mũ: ambm=(ab)m(3​)2u2=(3​u)2=(3​u)2−12
=(3​u)2−12
Áp Dụng Công Thức Hiệu của Các Bình Phương: x2−y2=(x+y)(x−y)(3​u)2−12=(3​u+1)(3​u−1)=(3​u+1)(3​u−1)
=u(3​u+1)(3​u−1)
u(3​u+1)(3​u−1)=0
Sử dụng Nguyên tắc Hệ số 0: Nếu ab=0thì a=0or b=0u=0or3​u+1=0or3​u−1=0
Giải 3​u+1=0:u=−33​​
3​u+1=0
Di chuyển 1sang vế phải
3​u+1=0
Trừ 1 cho cả hai bên3​u+1−1=0−1
Rút gọn3​u=−1
3​u=−1
Chia cả hai vế cho 3​
3​u=−1
Chia cả hai vế cho 3​3​3​u​=3​−1​
Rút gọn
3​3​u​=3​−1​
Rút gọn 3​3​u​:u
3​3​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 3​=u
Rút gọn 3​−1​:−33​​
3​−1​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−3​1​
Hữu tỷ hóa −3​1​:−33​​
−3​1​
Nhân với liên hợp của 3​3​​=−3​3​1⋅3​​
1⋅3​=3​
3​3​=3
3​3​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a3​3​=3=3
=−33​​
=−33​​
u=−33​​
u=−33​​
u=−33​​
Giải 3​u−1=0:u=33​​
3​u−1=0
Di chuyển 1sang vế phải
3​u−1=0
Thêm 1 vào cả hai bên3​u−1+1=0+1
Rút gọn3​u=1
3​u=1
Chia cả hai vế cho 3​
3​u=1
Chia cả hai vế cho 3​3​3​u​=3​1​
Rút gọn
3​3​u​=3​1​
Rút gọn 3​3​u​:u
3​3​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 3​=u
Rút gọn 3​1​:33​​
3​1​
Nhân với liên hợp của 3​3​​=3​3​1⋅3​​
1⋅3​=3​
3​3​=3
3​3​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a3​3​=3=3
=33​​
u=33​​
u=33​​
u=33​​
Các lời giải làu=0,u=−33​​,u=33​​
Thay thế lại u=tan(θ)tan(θ)=0,tan(θ)=−33​​,tan(θ)=33​​
tan(θ)=0,tan(θ)=−33​​,tan(θ)=33​​
tan(θ)=0:θ=πn
tan(θ)=0
Các lời giải chung cho tan(θ)=0
tan(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​tan(x)033​​13​±∞−3​−1−33​​​​
θ=0+πn
θ=0+πn
Giải θ=0+πn:θ=πn
θ=0+πn
0+πn=πnθ=πn
θ=πn
tan(θ)=−33​​:θ=65π​+πn
tan(θ)=−33​​
Các lời giải chung cho tan(θ)=−33​​
tan(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​tan(x)033​​13​±∞−3​−1−33​​​​
θ=65π​+πn
θ=65π​+πn
tan(θ)=33​​:θ=6π​+πn
tan(θ)=33​​
Các lời giải chung cho tan(θ)=33​​
tan(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​tan(x)033​​13​±∞−3​−1−33​​​​
θ=6π​+πn
θ=6π​+πn
Kết hợp tất cả các cách giảiθ=πn,θ=65π​+πn,θ=6π​+πn

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

csc^2(x)-4=0cos(pi/(12))sin^2(x)-1=0cot(60)sec^2(pi/2)
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024