Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Tiền Đại Số >

longdivision 180/35

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

phép chia số lớn 35180​

Lời Giải

5.14285…
Các bước giải pháp
35180​
Viết bài toán dưới dạng phép chia số lớn35∣180​​
Chia 180cho 35để được 5
Chia 180cho 35để được 5535∣180​​
Nhân chữ số thương (5)với ước số 35535∣180​175​​
Trừ 175khỏi 180535∣180​175​5​
Thêm một vị trí thập phân và một số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia5.35∣180.0​175​50​
5.35∣180.0​175​50​
Chia 50cho 35để được 1
Chia 50cho 35để được 15.135∣180.0​175​50​
Nhân chữ số thương (1)với ước số 355.135∣180.0​175​5035​​
Trừ 35khỏi 505.135∣180.0​175​5035​15​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia5.135∣180.00​175​5035​150​
5.135∣180.00​175​5035​150​
Chia 150cho 35để được 4
Chia 150cho 35để được 45.1435∣180.00​175​5035​150​
Nhân chữ số thương (4)với ước số 355.1435∣180.00​175​5035​150140​​
Trừ 140khỏi 1505.1435∣180.00​175​5035​150140​10​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia5.1435∣180.000​175​5035​150140​100​
5.1435∣180.000​175​5035​150140​100​
Chia 100cho 35để được 2
Chia 100cho 35để được 25.14235∣180.000​175​5035​150140​100​
Nhân chữ số thương (2)với ước số 355.14235∣180.000​175​5035​150140​10070​​
Trừ 70khỏi 1005.14235∣180.000​175​5035​150140​10070​30​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia5.14235∣180.0000​175​5035​150140​10070​300​
5.14235∣180.0000​175​5035​150140​10070​300​
Chia 300cho 35để được 8
Chia 300cho 35để được 85.142835∣180.0000​175​5035​150140​10070​300​
Nhân chữ số thương (8)với ước số 355.142835∣180.0000​175​5035​150140​10070​300280​​
Trừ 280khỏi 3005.142835∣180.0000​175​5035​150140​10070​300280​20​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia5.142835∣180.00000​175​5035​150140​10070​300280​200​
5.142835∣180.00000​175​5035​150140​10070​300280​200​
Chia 200cho 35để được 5
Chia 200cho 35để được 55.1428535∣180.00000​175​5035​150140​10070​300280​200​
Nhân chữ số thương (5)với ước số 355.1428535∣180.00000​175​5035​150140​10070​300280​200175​​
Trừ 175khỏi 2005.1428535∣180.00000​175​5035​150140​10070​300280​200175​25​
5.1428535∣180.00000​175​5035​150140​10070​300280​200175​25​
Đang dừng ở 5 chữ số thập phân
Nghiệm cho phép chia số lớn của 35180​là 5.14285…5.14285…

Ví dụ phổ biến

longdivision (50)/(0.5)mixednumber 52/9todecimal 26/9longdivision 200/7tofraction 0.00032
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024