Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Tiền Đại Số >

longdivision (2.5)/6

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

phép chia số lớn 62.5​

Lời Giải

0.41666…
Các bước giải pháp
62.5​
Chia 2cho 6để được 0
Chia 2cho 6để được 006∣2.5​​
Nhân chữ số thương (0)với ước số 606∣2.5​0​​
Trừ 0khỏi 206∣2.5​0​2​
Thêm dấu thập phân vào nghiệmHạ số tiếp theo của số bị chia0.6∣2.5​0​25​
0.6∣2.5​0​25​
Chia 25cho 6để được 4
Chia 25cho 6để được 40.46∣2.5​0​25​
Nhân chữ số thương (4)với ước số 60.46∣2.5​0​2524​​
Trừ 24khỏi 250.46∣2.5​0​2524​1​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia0.46∣2.50​0​2524​10​
0.46∣2.50​0​2524​10​
Chia 10cho 6để được 1
Chia 10cho 6để được 10.416∣2.50​0​2524​10​
Nhân chữ số thương (1)với ước số 60.416∣2.50​0​2524​106​​
Trừ 6khỏi 100.416∣2.50​0​2524​106​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia0.416∣2.500​0​2524​106​40​
0.416∣2.500​0​2524​106​40​
Chia 40cho 6để được 6
Chia 40cho 6để được 60.4166∣2.500​0​2524​106​40​
Nhân chữ số thương (6)với ước số 60.4166∣2.500​0​2524​106​4036​​
Trừ 36khỏi 400.4166∣2.500​0​2524​106​4036​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia0.4166∣2.5000​0​2524​106​4036​40​
0.4166∣2.5000​0​2524​106​4036​40​
Chia 40cho 6để được 6
Chia 40cho 6để được 60.41666∣2.5000​0​2524​106​4036​40​
Nhân chữ số thương (6)với ước số 60.41666∣2.5000​0​2524​106​4036​4036​​
Trừ 36khỏi 400.41666∣2.5000​0​2524​106​4036​4036​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia0.41666∣2.50000​0​2524​106​4036​4036​40​
0.41666∣2.50000​0​2524​106​4036​4036​40​
Chia 40cho 6để được 6
Chia 40cho 6để được 60.416666∣2.50000​0​2524​106​4036​4036​40​
Nhân chữ số thương (6)với ước số 60.416666∣2.50000​0​2524​106​4036​4036​4036​​
Trừ 36khỏi 400.416666∣2.50000​0​2524​106​4036​4036​4036​4​
0.416666∣2.50000​0​2524​106​4036​4036​4036​4​
Đang dừng ở 5 chữ số thập phân
Nghiệm cho phép chia số lớn của 62.5​là 0.41666…0.41666…

Ví dụ phổ biến

(7/6)/3mixednumber 7/12lcm 9,8,4longdivision 176/2gcd 12x+20
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024